Có 2 kết quả:
标定 biāo dìng ㄅㄧㄠ ㄉㄧㄥˋ • 標定 biāo dìng ㄅㄧㄠ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chia ranh giới, phân ranh giới, định ranh giới
Từ điển Trung-Anh
(1) to stake out (the boundaries of a property etc)
(2) to demarcate
(3) (engineering etc) to calibrate
(2) to demarcate
(3) (engineering etc) to calibrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chia ranh giới, phân ranh giới, định ranh giới
Từ điển Trung-Anh
(1) to stake out (the boundaries of a property etc)
(2) to demarcate
(3) (engineering etc) to calibrate
(2) to demarcate
(3) (engineering etc) to calibrate
Bình luận 0